Cây anh đào và cây sồi (phần 5)

Bốn thước đo của cái đẹp

Người Nhật sử dụng bốn khái niệm để đo cái đẹp. Ba trong số đó (sabi, wabi và shibui) bắt nguồn từ Thần đạo cổ xưa, trong khi khái niệm thứ tư (yugen) lấy cảm hứng từ triết học Phật giáo. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của từng thuật ngữ này.

Từ đầu tiên là “sabi”. Đối với người Nhật, cái đẹp và tính tự nhiên đồng nghĩa với nhau. Bất cứ thứ gì không tự nhiên đều không thể đẹp. Nhưng cảm giác tự nhiên có thể được nâng cao bằng cách bổ sung những phẩm chất đặc biệt. Người ta tin rằng thời gian sẽ làm hé lộ bản chất của vạn vật. Do đó, người Nhật tìm thấy một nét quyến rũ đặc biệt trong những dấu hiệu của tuổi tác. Họ bị thu hút bởi màu sẫm của gỗ cũ, một hòn đá rêu phong trong vườn, hay thậm chí là một vẻ ngoài cũ kỹ – dấu vết của nhiều bàn tay chạm vào mép tranh. Những dấu hiệu của tuổi tác này được gọi là “sabi”, nghĩa đen là “gỉ sét”. Vậy thì, sabi chính là sự gỉ sét đích thực, sự không hoàn hảo cổ xưa, nét quyến rũ của sự cổ kính, dấu ấn của thời gian.

Nếu yếu tố cái đẹp như sabi thể hiện mối liên hệ giữa nghệ thuật và thiên nhiên, thì từ thứ hai, wabi, lại thể hiện cầu nối giữa nghệ thuật và đời thường. Người Nhật nhấn mạnh rằng khái niệm wabi rất khó diễn tả bằng lời. Nó phải được cảm nhận. Wabi là sự vắng mặt của bất cứ điều gì phô diễn, hào nhoáng hay khoa trương—tức là, theo quan điểm của người Nhật, là thô lậu. Wabi là nét quyến rũ của sự giản dị, tiết chế khôn ngoan, vẻ đẹp của sự giản dị. Nuôi dưỡng khả năng bằng lòng với những điều nhỏ nhặt, người Nhật tìm thấy và trân trọng vẻ đẹp trong mọi thứ xung quanh con người trong cuộc sống thường nhật, trong mọi vật dụng thường ngày. Không chỉ một bức tranh hay một chiếc bình, mà bất kỳ vật dụng gia đình nào, dù là muỗng múc cơm hay đế lót ấm trà bằng tre, đều có thể là một tác phẩm nghệ thuật và là hiện thân của cái đẹp. Tính thực tiễn, vẻ đẹp hữu dụng của đồ vật—đó là những gì gắn liền với khái niệm wabi.

“Wabi” và “sabi” là những từ cổ. Theo thời gian, chúng bắt đầu được sử dụng cùng nhau như một khái niệm duy nhất – “wabi-sabi”, sau này mang một ý nghĩa rộng hơn, phát triển thành từ thông dụng “shibui”.

Nếu bạn hỏi một người Nhật shibui là gì, họ sẽ trả lời: những gì mà một người có gu thẩm mỹ tốt bảo là đẹp. Do đó, shibui biểu thị sự phán xét cuối cùng về cái đẹp. Qua nhiều thế kỷ, người Nhật đã phát triển một khả năng gần như bản năng để nhận ra và tái tạo những phẩm chất được định nghĩa bởi từ “shibui”. Theo nghĩa đen, từ “shibui” có nghĩa là “chua” hoặc “chát”. Nó bắt nguồn từ tên một loại mứt làm từ quả hồng. Shibui là sự không hoàn hảo nguyên thủy kết hợp với sự kiềm chế điềm tĩnh. Đó là vẻ đẹp của tính tự nhiên kết hợp với vẻ đẹp của sự giản dị. Đó là vẻ đẹp vốn có trong mục đích của một vật thể nhất định, cũng như chất liệu tạo nên nó. Một con dao găm đẹp không phải vì nó được trang trí. Người ta phải cám thấy trong nó độ sắc bén của lưỡi dao và chất lượng tôi luyện của thép. Một chiếc cốc tốt nếu nó mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu khi uống, và giữ nguyên được vẻ đẹp nguyên bản của đất sét dưới bàn tay người thợ gốm. Việc xử lý vật liệu ở mức tối thiểu đảm bảo tính thực dụng tối đa. Người Nhật coi sự kết hợp của hai phẩm chất này là lý tưởng.

Khi khám phá lịch sử nghệ thuật Nhật Bản trong một bảo tàng, câu hỏi chắc chắn sẽ nảy sinh: đâu là sự phát triển nhất quán của các phong cách ở đây? Sự liên tục đó không thể hiện ngay lập tức, bởi nó thể hiện không phải ở hình thức mà ở nội dung. Nghệ thuật Nhật Bản giống như một thức uống mà người dân đã pha chế từ lâu theo công thức riêng của họ. Cho dù nghệ thuật từng đến từ nước láng giềng Trung Quốc có hoàn hảo đến đâu, người Nhật cũng chỉ mượn nó như một vật chứa. Và ngay cả những ảnh hưởng phương Tây ngày nay, ngay cả những ảnh hưởng hiện đại nhất, vẫn chỉ là những vật chứa mà người Nhật tiếp tục rót vào đó một thức uống vẫn của vị chua chua, chát chát.

Các khái niệm “wabi” và “sabi” hay “shibui” bắt nguồn từ quan điểm coi vạn vật là những sinh vật có sự sống. Nghệ nhân Nhật Bản nhìn nhận vật chất không phải như chủ nhân nhìn nô lệ, mà như người đàn ông nhìn người phụ nữ mà anh ta mong muốn sẽ đẻ ra một đứa con như mình. Và ở đây, ta có thể nghe thấy tiếng vọng của Thần đạo cổ xưa.

Có thể nói rằng người Nhật có một sự thấu hiểu tự nhiên về cái đẹp – tự nhiên theo đúng nghĩa đen của từ này. Và ở đây, ta không chỉ nói về ảnh hưởng của Thần đạo, mà còn về dấu ấn sâu sắc mà Phật giáo để lại trên nghệ thuật Nhật Bản. Bí quyết của nghệ thuật nằm ở việc lắng nghe những điều không nói ra, chiêm ngưỡng những thứ vô hình. Ý tưởng này là gốc rễ của tiêu chí thứ tư trong quan niệm về cái đẹp của người Nhật. Nó được gọi là “yugen” và là hiện thân của nghệ thuật ám chỉ hay ẩn ý, vẻ đẹp của những điều không nói ra.

Mối đe dọa thường trực của những thảm họa thiên nhiên bất ngờ vốn có trên các đảo Nhật Bản đã định hình tâm lý người dân trở nên nhạy cảm với những thay đổi của môi trường. Phật giáo đã bổ sung thêm chủ đề yêu thích của mình về sự vô thường của thế giới. Hai điều kiện tiên quyết này kết hợp với nhau đã khiến nghệ thuật Nhật Bản tôn vinh sự thay đổi và tính phù du.

Vui mừng hay tiếc nuối những thay đổi mà thời gian mang lại là cảm xúc chung của tất cả các dân tộc. Nhưng có lẽ chỉ có người Nhật mới thấy được vẻ đẹp tiềm ẩn trong sự phù du. Không phải ngẫu nhiên mà họ chọn hoa anh đào làm quốc hoa. Mùa xuân không mang đến cho những hòn đảo Nhật Bản sự va chạm của các yếu tố thời tiết, khi những dòng sông phá vỡ những bờ băng giá và nước tan chảy biến đồng bằng thành biển cả mênh mông. Sự thức tỉnh được mong đợi từ lâu của thiên nhiên bắt đầu ở đây với một sự bùng nổ đột ngột và tươi tốt của hoa anh đào. Những bông hoa màu hồng của chúng làm người Nhật phấn khích và thích thú không chỉ bởi sự phong phú mà còn bởi sự mong manh của chúng. Cánh hoa anh đào không bao giờ tàn. Xoay tròn vui tươi, chúng bay xuống đất chỉ với một cơn gió nhẹ. Chúng thích rơi khi còn tươi, hơn là chịu đánh mất vẻ đẹp của mình dù chỉ chút ít.

Việc thơ mộng hóa sự vô thường và phù du gắn liền với quan điểm của tông phái Thiền tông, một tông phái đã để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa Nhật Bản. Các tín đồ Thiền tông khẳng định rằng ý nghĩa của lời Phật dạy sâu sắc đến mức không thể diễn tả bằng lời. Nó có thể được nắm bắt không phải bằng lý trí mà bằng trực giác; không phải thông qua việc nghiên cứu kinh sách, mà bằng một sự đốn ngộ. Hơn nữa, những khoảnh khắc như vậy thường được dẫn dắt bởi sự chiêm nghiệm về thiên nhiên, khả năng luôn tìm thấy sự hòa hợp với môi trường xung quanh và nhìn thấy ý nghĩa của những chi tiết nhỏ trong cuộc sống.

Thiền phái dạy rằng ý niệm về sự trọn vẹn không tương thích với tính biến đổi vĩnh cửu của thế giới, và do đó, nó cũng cần phải tránh trong nghệ thuật. Trong quá trình hoàn thiện bản thân, không thể có đỉnh cao, không có điểm dừng. Sự hoàn hảo trọn vẹn không thể đạt được ngoại trừ một khoảnh khắc, khoảnh khắc đó ngay lập tức bị nhấn chìm trong dòng chảy của sự thay đổi. Tiến trình đến hoàn hảo đẹp hơn sự hoàn hảo, quá trình hoàn thành thể hiện đầy đủ cuộc sống hơn là sự hoàn thành. Do đó, một tác phẩm nghệ thuật để lại điều gì đó chưa được nói ra là khả năng truyền tải cái đẹp tốt nhất.

Gợi ý thay vì tuyên bố – đó là nguyên tắc có thể được coi là đặc điểm chung của hai quốc đảo – Nhật Bản và Anh. Cả hai đều rất coi trọng ẩn ý. Họa sĩ Nhật Bản cố tình để lại một khoảng trống nhất định trong tác phẩm của mình, cho phép mỗi người lấp đầy nó theo cách riêng của mình bằng trí tưởng tượng. Các họa sĩ Nhật Bản có câu: “Những khoảng trống trên một bức tranh chứa đựng nhiều ý nghĩa hơn những nét vẽ.” Các diễn viên người Anh cũng có một châm ngôn tương tự: “Nếu bạn muốn thể hiện trọn vẹn cảm xúc của mình, hãy bộc lộ tám phần mười con người bạn.”

Nghệ thuật Nhật Bản đã thể hiện khả năng hùng hồn bằng ngôn ngữ của sự không nói hết. Và cũng giống như người Nhật nhìn nhận một chữ tượng hình không chỉ qua vài nét cọ mà là một ý tưởng, họ nhìn thấy trong một bức tranh nhiều hơn những gì nó mô tả. Mưa trong rừng tre, cây liễu bên thác nước – bất kỳ chủ đề nào, được tô điểm bởi trí tưởng tượng của người xem, đều trở thành một cửa sổ nhìn vào sự đa dạng vô tận và sự biến đổi vĩnh cửu của thế giới. Yugen, hay vẻ đẹp của sự không nói hết, là vẻ đẹp ẩn sâu bên trong sự vật, không vội vã hiện ra bề mặt. Nó có thể hoàn toàn bị bỏ qua bởi những người thiếu gu thẩm mỹ hay sự bình yên trong tâm hồn. Vì cho rằng sự trọn vẹn không tương thích với sự vận động vĩnh cửu của cuộc sống, nghệ thuật Nhật Bản cũng bác bỏ tính đối xứng vì lý do tương tự. Chúng ta đã quá quen với việc chia không gian thành những phần bằng nhau đến nỗi, khi đặt một chiếc bình lên kệ, chúng ta theo bản năng đặt nó vào giữa. Người Nhật cũng sẽ tự động di chuyển nó sang một bên, bởi họ nhìn thấy vẻ đẹp trong sự sắp xếp bất đối xứng của các yếu tố trang trí, trong sự cân bằng bị phá vỡ, mà đối với họ, đó là hiện thân của một thế giới sống động và chuyển động.

Tính đối xứng cũng bị cố tình tránh vì nó thể hiện sự lặp lại. Việc sử dụng không gian bất đối xứng ngăn cản sự ghép cặp. Và bất kỳ sự trùng lặp nào của các yếu tố trang trí đều bị coi là tội lỗi theo quan điểm thẩm mỹ Nhật Bản. Bộ đồ ăn trên bàn ăn Nhật Bản không hề giống với thứ mà chúng ta gọi là một bộ bát đĩa. Du khách ngạc nhiên: Sao mà lộn xộn thế này!

Còn với người Nhật, việc nhìn thấy cùng một hoa văn trên đĩa, khay, ấm và tách được coi là vô vị.

Như vậy, với người Nhật, thưởng thức nghệ thuật có nghĩa là lắng nghe những điều không nói ra, chiêm ngưỡng những thứ vô hình. Đây là thể loại sumie – những bức tranh được vẽ bằng mực đen trên giấy ướt, như hiện ra từ sương mù, hội họa của những ẩn ý và lời chưa nói hết. Đó là haiku – những bài thơ được tạo thành từ một câu duy nhất, một hình ảnh thơ duy nhất. Hình thức cực kỳ cô đọng này có khả năng mang một ẩn ý thực sự sâu thẳm. Đồng nhất mình với một trong bốn mùa, nhà thơ không chỉ cố gắng hát lên sự tươi mát của một buổi sáng mùa hè trong một giọt sương, mà còn thấm đẫm trong giọt sương này một phần nào đó của chính mình, truyền cảm hứng cho người đọc trải nghiệm tâm trạng theo cách riêng của họ.

Đó chính là nhà hát Noo, nơi tất cả các vở kịch đều được trình diễn trên cùng một phông nền là một cây thông đơn độc, và mọi chuyển động của diễn viên đều được quy định và cách điệu nghiêm ngặt. Tất cả những điều này cho thấy một sự khiêm tốn cố ý, phản ánh không phải sự thiếu thông minh hay thiếu trí tưởng tượng, mà là một kỹ thuật sáng tạo đưa người ta vượt xa một hình ảnh cụ thể. Biểu hiện cao nhất của khái niệm “yugen” có thể được coi là một bài thơ bằng đá và cát, được gọi là khu vườn triết học. Bậc thầy trà đạo Soami đã tạo ra nó tại tu viện Ryoanji ở Kyoto bốn thế kỷ trước khi các nghệ sĩ hiện đại khám phá ra ngôn ngữ của nghệ thuật trừu tượng theo những cách khác.

Một số du khách gọi khu vườn này là sân tennis, vì chỉ thấy ở đó một cái sân hình chữ nhật rải sỏi trắng, trên đó có khoảng tá rưỡi viên đá nằm không theo trật tự nào.

Nhưng đây thực sự là thơ ca. Nhìn vào khu vườn, bạn sẽ hiểu tại sao nhiều nỗ lực siêu hiện đại của phương Tây lại có vẻ lỗi thời đối với người Nhật. Không cần phải giải thích, như trong một số sách hướng dẫn, rằng những viên đá nhô ra khỏi sóng cát tượng trưng cho một con hổ cái bơi qua sông cùng đàn con, hay chúng mô tả những đỉnh núi phía trên biển mây.

Không ngôn từ nào có thể truyền tải trọn vẹn ý nghĩa triết học của Vườn Đá, sự hài hòa bất đối xứng của nó, mà qua đó thể hiện sự vĩnh cửu của thế giới trong sự biến đổi vô tận của nó.

Khi nhìn thấy những vật thể sáng bóng thì chúng ta, những người Nhật, cảm thấy chút bất an. Người châu Âu sử dụng đồ dùng bằng thủy tinh, thép hoặc niken, đánh bóng chúng cho đến khi sáng bóng, nhưng chúng ta không thể chịu được sự sáng bóng như vậy. Tôi không có ý nói rằng chúng ta không thích bất cứ thứ gì sáng bóng. Nhưng chúng ta thực sự thích những gì có bóng tối sâu thẳm hơn là sự sáng rõ bề ngoài. Đó cũng là sáng bóng, nhưng hơi xỉn màu – ánh bóng của thời gian, hay chính xác hơn là “dầu mỡ”.

Người châu Âu cố gắng loại bỏ mọi dấu vết của dầu mỡ bằng cách lau chùi mạnh các đồ vật. Ngược lại, chúng ta cố gắng bảo quản chúng cẩn thận, nâng tầm chúng lên thành một nguyên tắc thẩm mỹ. Chúng ta thực sự yêu thích những đồ vật mang dấu vết của da thịt con người, bồ hóng dầu mỡ, phong hóa và vết mưa. Chúng ta yêu màu sắc, ánh phản chiếu và độ bóng, những thứ gợi lên trong tâm trí chúng ta dấu vết của những tác động bên ngoài đó. Chúng ta tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn khi sống trong những tòa nhà và giữa những đồ vật như vậy.

Zenichiro Tanizaki (Nhật Bản). Ca ngợi Bóng tối. 1932

Nhìn chung, chúng ta thiết kế mọi thứ hướng đến độ bền, trong khi người Nhật thiết kế chúng hướng đến sự mỏng manh. Rất ít đồ vật hàng ngày ở Nhật Bản được thiết kế để sử dụng lâu dài. Dép rơm được thay thế ở mỗi đoạn đường đi, đũa luôn được thay mới rồi bỏ đi, cửa chớp trượt – shoji – dùng làm cửa sổ hoặc vách ngăn, được dán lại giấy hai lần một năm. Những tấm chiếu tatami được thay mới mỗi mùa thu. Tất cả những ví dụ về vô vàn điều trong cuộc sống thường nhật này minh họa cho sự cam chịu của người Nhật trước lẽ vô thường.

Lafcadio Hearn (Anh). Kokoro. 1934

Nhạy cảm với mọi biểu hiện của chuyển động cuộc sống, người Nhật không thích hình khối, là giới hạn của sự chuyển động. Họ hoàn toàn thờ ơ với sự đối xứng của tất cả vật sống, hình dáng của động vật và thực vật, những biểu hiện rõ ràng về nỗ lực của thiên nhiên tìm kiếm sự cân bằng. Họ quan sát và nắm bắt sự bất đối xứng, sự cân bằng bị xáo trộn trong tự nhiên, nhấn mạnh vào hình khối tại thời điểm biến đổi.

G. Vostokov (Nga). Nhật Bản và Cư dân. 1904

Xem tiếp phần 6: Dạy cảm thụ cái đẹp.

3 thoughts on “Cây anh đào và cây sồi (phần 5)

  1. Pingback: Cây anh đào và cây sồi (phần 4) - Phan Phuong Dat

Leave a ReplyCancel reply