Cây anh đào và cây sồi (phần 3)

Tôn giáo hay thẩm mỹ?

Sự chung sống của các vị thần trên đất Nhật Bản không phải lúc nào cũng hòa bình. Cũng như ở các quốc gia khác, có những nỗ lực được biết đến của những người cầm quyền nhằm sử dụng tình cảm tôn giáo cho mục đích riêng của họ. Từ đầu thế kỷ 17, những người cai trị quân sự của đất nước – các tướng quân triều đại Tokugawa – bắt đầu áp đặt mạnh mẽ Nho giáo với ý tưởng phục tùng cấp trên. Từ thời điểm đó, ảnh hưởng của Phật giáo ở Nhật Bản bắt đầu suy yếu.

Năm 1868, ngay sau khi chế độ của các tướng quân Tokugawa bị lật đổ, những người ủng hộ việc khôi phục quyền lực của Nhật hoàng đã ngay lập tức tuyên bố Thần đạo là quốc giáo và hợp pháp hóa huyền thoại về nguồn gốc thần thánh của hoàng đế như là hậu duệ trực tiếp của nữ thần Amaterasu.

Ngày lên ngôi của hậu duệ huyền thoại của nữ thần mặt trời, Thiên hoàng Jimmu, được chính thức tuyên bố là ngày thành lập nhà nước Nhật Bản. Các huyền thoại Thần đạo bắt đầu phục vụ cho mục đích khuấy động cơn cuồng nhiệt của chủ nghĩa sô vanh. Vào những năm 1930 và 1940, truyền thuyết Thần đạo về Jimmu, người được cho là đã di chúc lại cho Nhật Bản nhiệm vụ “tập hợp tám phương trời dưới một mái nhà”, đã trở thành cơ sở tư tưởng cho những người theo chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản chiếm giữ lãnh thổ với lý do tạo ra một “khu vực thịnh vượng chung Đông Á vĩ đại”.

Như vậy, Thần đạo đã ban tặng cho người Nhật sự nhạy cảm với vẻ đẹp tự nhiên, sự sạch sẽ và tiếng vang của những truyền thuyết về nguồn gốc thiêng liêng của họ. Phật giáo tô màu cho nghệ thuật Nhật Bản bằng triết lý của mình và củng cố khả năng phục hồi bẩm sinh của người dân trước những thăng trầm của số phận. Cuối cùng, Nho giáo mang theo ý tưởng rằng nền tảng của đạo đức là lòng trung thành, được hiểu là nghĩa vụ biết ơn đối với người lớn tuổi và cấp trên.

Khi những người theo đạo Phật từ Miến Điện, người Hồi giáo từ Pakistan hoặc người Công giáo từ Philippines đến Tokyo, trước hết họ đều kinh ngạc trước sự thờ ơ về tôn giáo của người Nhật. Ở đây, bạn sẽ không nghe thấy các chính khách nhắc đến Đức Phật hay các vị thần khác trong bài phát biểu của họ. Nếu các nhà văn hay nghệ sĩ lấy tôn giáo làm chủ đề, thì không phải do cảm hứng từ đức tin. Mặc dù có rất nhiều đền chùa, nhưng tất cả những lời cầu nguyện thông thường đều quy về ba cụm từ:

– Cầu mong bệnh tật qua đi. Cầu mong gia đình được bình an. Cầu mong công việc kinh doanh thành công.

Ba lời cầu nguyện này được đọc mà không liên quan đến bất kỳ tôn giáo nào, chỉ đơn giản là những câu thần chú đời thường. Đối với người Nhật, một linh mục không phải là người cố vấn cuộc sống như với người Công giáo, mà chỉ đơn giản là người thực hiện các nghi lễ theo yêu cầu.

Nhìn chung, người Nhật là một dân tộc ít sùng tôn giáo. Sẽ không ngoa khi nói rằng vai trò của tôn giáo phần lớn đã bị thay thế bởi sự sùng bái cái đẹp, được tạo ra bởi sự tôn sùng thiên nhiên.

Bạn phải tận mắt chứng kiến ​​các hòn đảo Nhật Bản để hiểu tại sao người dân nơi đây lại coi thiên nhiên là thước đo cho ý tưởng về cái đẹp của họ. Nhật Bản là một đất nước có những ngọn núi xanh và vịnh biển, một đất nước của những bức tranh toàn cảnh đẹp nhất. Không giống như những màu sắc tươi sáng của Địa Trung Hải nằm ở cùng vĩ độ, cảnh quan của Nhật Bản được tạo thành từ những tông màu nhẹ nhàng, dịu đi bởi độ ẩm của không khí. Tông màu dè dặt này chỉ có thể bị xáo trộn tạm thời bởi một số màu sắc theo mùa. Ví dụ, hoa đỗ quyên nở vào mùa xuân hoặc lá phong rực rỡ vào mùa thu. Ở đây, đôi khi bạn nghĩ rằng không chỉ các nghệ sĩ, mà cả thiên nhiên – những cây thông trên vách đá ven biển, bức tranh khảm gương của những ruộng lúa, những hồ núi lửa u ám – tuân theo các quy tắc chung được chấp nhận về cái đẹp ở đất nước này.

Trong một khu vực tương đối nhỏ của Nhật Bản, bạn có thể thấy bản chất của các vùng khí hậu đa dạng nhất. Tre uốn mình dưới sức nặng của tuyết, là biểu tượng của thực tế rằng ở Nhật Bản, khí hậu phương bắc và nam song hành. Các đảo của Nhật Bản nằm trong vùng gió mùa. Vào cuối mùa xuân và đầu mùa hè, khối không khí ẩm từ Thái Bình Dương mang theo những trận mưa lớn, rất cần thiết cho cây lúa. Vào mùa đông, những cơn gió lạnh từ Siberia tích tụ độ ẩm, bay qua biển Nhật Bản và mang đến bờ biển phía tây bắc của Nhật Bản lượng tuyết nhiều nhất có thể có cho vùng vĩ độ này.

Sự kết hợp của gió mùa, dòng hải lưu ấm và vĩ độ cận nhiệt đới đã biến Nhật Bản thành một quốc gia có khí hậu độc đáo, nơi mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông được phác họa cực kỳ rõ ràng và thay thế nhau bằng sự đúng giờ khác thường. Ngay cả cơn giông đầu tiên, thậm chí là cơn bão mạnh nhất, theo quy luật, cũng xảy ra vào một ngày nhất định trong năm. Người Nhật không chỉ tìm thấy niềm vui khi theo dõi sự thay đổi này mà còn trong việc phục tùng nhịp sống của nó.

Khi trở thành cư dân thành thị, một con người hiện đại nói chung sẽ mất liên lạc với thiên nhiên: nó hầu như không còn ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ. Người Nhật thì, ngay cả ở thành phố, vẫn không chỉ nhạy cảm mà còn phản ứng với sự thay đổi của các mùa.

Họ thích gắn việc tổ chức lễ kỷ niệm gia đình vào các hiện tượng thiên nhiên quan trọng: hoa anh đào nở hay trung thu, thích nhìn thấy một lời nhắc nhở về mùa trên bàn tiệc: măng mùa xuân hay nấm mùa thu.

Người Nhật có đặc điểm là muốn sống hòa hợp với thiên nhiên. Các kiến ​​trúc sư Nhật Bản xây dựng các tòa nhà sao cho hài hòa với cảnh quan. Mục tiêu của người làm vườn Nhật Bản là tái tạo thiên nhiên ở dạng thu nhỏ. Người thợ thủ công cố gắng thể hiện kết cấu của vật liệu, người đầu bếp giữ nguyên hương vị và hình thức của sản phẩm.

Mong muốn hòa hợp với thiên nhiên là đặc điểm chính của nghệ thuật Nhật Bản. Nghệ sĩ Nhật Bản không áp đặt ý chí của mình vào vật liệu, mà chỉ làm lộ ra vẻ đẹp vốn có trong tự nhiên.

Thiên nhiên của đất nước ảnh hưởng đến con người không chỉ bởi các yếu tố riêng lẻ mà còn bởi sự toàn bộ, tính cách chung và màu sắc của nó. Lớn lên giữa thiên nhiên phong phú và đa dạng, từ nhỏ đã ngưỡng mộ những đường nét duyên dáng của núi lửa vươn chóp lên bầu trời, và biển xanh ngọc lam rải rác những đám đảo lục, người Nhật hấp thụ từ dòng sữa mẹ tình yêu dành cho vẻ đẹp của thiên nhiên và khả năng nắm bắt cái đẹp trong đó.

Cảm giác thanh lịch, xu hướng tận hưởng cái đẹp là đặc điểm của toàn bộ người dân Nhật Bản – từ nông dân đến quý tộc. Ngay cả một người nông dân Nhật Bản giản dị cũng là một người theo chủ nghĩa thẩm mỹ và một nghệ sĩ trong tâm hồn, trực tiếp cảm nhận vẻ đẹp trong thiên nhiên xung quanh. Họ thường thực hiện những chuyến đi dài để chiêm ngưỡng một số cảnh đẹp. Còn những ngọn núi, dòng suối hay thác nước đặc biệt đẹp thì thậm chí còn là đối tượng của sự tôn thờ, gắn chặt với các đền thờ Khổng giáo và Phật giáo trong tư tưởng của người thường dân. Từ sự tôn thờ cái đẹp này, dựa trên sắc màu kỳ diệu của mọi thứ xung quanh, nghệ thuật Nhật Bản đã nảy sinh.

P. Yu. Schmidt (Nga). Thiên nhiên Nhật Bản. 1904

Khi nghiên cứu lịch sử, văn học và văn hóa dân gian, người ta có thể xác định hai nguồn chính cho sự phát triển của văn hóa Nhật Bản. Một là tình yêu thiên nhiên và hai là sự khan hiếm của các nguồn tài nguyên vật chất. Tình yêu của người Nhật đối với thiên nhiên tương tự như cảm giác mà trẻ em dành cho cha mẹ của mình, vừa ngưỡng mộ vừa sợ hãi.

Mặc dù văn hóa thường được coi là sự đối lập với thiên nhiên, nhưng đặc điểm chính của văn hóa Nhật Bản là một nền văn hóa bắt chước thiên nhiên, nghĩa là được xây dựng theo mô hình của thiên nhiên, và do đó tương phản rõ rệt với văn hóa của các nước châu Á khác, đặc biệt là Trung Quốc.

Shunkichi Akimoto (Nhật Bản). Nghiên cứu về lối sống của người Nhật. 1961

Nhờ sự gần gũi độc đáo với Thần đạo, Phật giáo và Nho giáo, khi không thế giới quan nào chiếm ưu thế hơn thế giới quan khác, không loại trừ lẫn nhau một cách hoàn toàn và dứt điểm, nên ý tưởng về lòng khoan dung đã ăn sâu vào ý thức của người Nhật. Luôn có chỗ cho đối thoại trong đời sống tinh thần của họ. Mỗi hệ thống tín ngưỡng hoặc quan điểm được coi là một con đường (đạo) – con đường dẫn đến đỉnh cao của trí tuệ, sự hoàn thiện về mặt tinh thần, sự giác ngộ bên trong. Một người có quyền thử bất kỳ con đường nào trong số đó. Không giống như phương Tây, Nhật Bản hầu như không bao giờ biết đến sự đàn áp những kẻ dị giáo, sự đàn áp những ý tưởng hữu ích nào đó chỉ vì chúng mâu thuẫn với một số sách thiêng liêng hoặc cách người ta lý giải thích chúng.

Fosco Maraini (Ý). Nhật Bản: Những đặc điểm của tính liên tục. 1971

Xem tiếp phần 4: Thợ gốm và Đầu bếp.

1 thought on “Cây anh đào và cây sồi (phần 3)

  1. Pingback: Cây anh đào và cây sồi (phần 2) - Phan Phuong Dat

Leave a ReplyCancel reply