liên quán (连贯), tính liên quán. So sánh: liên quan, nhất quán. Có p/a dịch “tính tương liên”?
« Back to Glossary Indexcoherence
« Back to Glossary Index
liên quán (连贯), tính liên quán. So sánh: liên quan, nhất quán. Có p/a dịch “tính tương liên”?
« Back to Glossary Index