Bài tổng hợp này nhằm mục đích xác định xem bố mẹ có thể vận dụng được gì trong các lý thuyết phát triển nhân cách này để dạy con, sao cho cách dạy phù hợp với sự phát triển của trẻ. Cuối bài có các chỉ dẫn đến các bài viết chi tiết hơn.
Nhân cách (personality, tính cách) là thứ mà mọi người hay nghĩ đến. Khi gặp những người mới, cho dù ở công sở, trường học hay các sự kiện xã hội, ta thường để ý ngay vào tính cách của họ: tốt bụng, tử tế, hướng ngoại hay nhút nhát.
Phát triển nhân cách là gì?
Tính cách (nhân cách) là thứ tạo nên con người chúng ta, nhưng chính xác thì tính cách của chúng ta hình thành như thế nào? Sự phát triển nhân cách là một chủ đề quan trọng mà nhiều nhà tư tưởng tâm lý học nổi tiếng quan tâm. Kể từ khi tâm lý học ra đời với tư cách là một khoa học riêng biệt, các nhà nghiên cứu đã đề xuất nhiều ý tưởng khác nhau để giải thích cách thức và lý do tại sao nhân cách phát triển.
Sự phát triển nhân cách liên quan đến việc các kiểu thức hành vi có tổ chức (organized patterns of behavior), tạo nên tính cách độc đáo của mỗi người, thay đổi như thế nào theo thời gian. Nhiều yếu tố có ảnh hưởng đến tính cách, bao gồm di truyền, môi trường, cách nuôi dạy con cái và các biến số xã hội. Có lẽ quan trọng nhất là tương tác liên tục của tất cả những ảnh hưởng này đã khiến việc hình thành nhân cách tiếp diễn theo thời gian.
Các lý thuyết chính
Nhân cách của ta làm ta trở nên độc nhất, nhưng nhân cách phát triển như thế nào? Chính xác thì làm thế nào để chúng ta trở thành con người của ngày hôm nay? Những yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nhân cách? Nhân cách có thay đổi được không?
Để trả lời câu hỏi này, nhiều nhà tâm lý học đã phát triển các lý thuyết để mô tả các bước và giai đoạn khác nhau trên con đường phát triển nhân cách. Bốn lý thuyết sau đây tập trung vào các khía cạnh khác nhau của sự phát triển nhân cách, bao gồm phát triển nhận thức, xã hội và đạo đức.
A. Các giai đoạn phát triển tâm lý tính dục của Freud (psychosexual)
Là một trong những nhà tư tưởng nổi tiếng nhất trong lĩnh vực phát triển nhân cách, Sigmund Freud cũng là một trong những người gây tranh cãi nhất. Trong lý thuyết giai đoạn phát triển tâm lý tính dục nổi tiếng của mình, Freud cho rằng nhân cách phát triển theo các giai đoạn liên quan đến các khu vực khoái cảm tính dục nhất định. Ông cho rằng, nếu các giai đoạn này không được hoàn thành, thì sẽ dẫn đến các vấn đề về nhân cách khi trưởng thành.
Mô hình cấu trúc nhân cách của Freud
Freud không chỉ đưa ra lý thuyết về sự phát triển của nhân cách trong suốt thời thơ ấu, mà ông còn xây dựng một framework về việc nhân cách được cấu trúc như thế nào. Theo Freud, động lực cơ bản của nhân cách và hành vi là ham muốn tình dục (libido). Năng lượng libido này được cung cấp cho ba thành phần tạo nên nhân cách: cái nó, cái tôi và siêu tôi.
Cái nó (Id) là khía cạnh của nhân cách khi một người ra đời. Đó là phần nguyên thủy nhất của nhân cách, và thúc đẩy người ta thực hiện những nhu cầu và ham muốn cơ bản nhất của họ.
Cái tôi (Ego, bản ngã) là khía cạnh của nhân cách chịu trách nhiệm kiểm soát những thôi thúc của id và buộc nó phải hành xử phù hợp với thực tế.
Cái siêu tôi (super-ego) là khía cạnh cuối cùng của mà nhân cách cần phát triển, và chứa đựng tất cả những lý tưởng, đạo đức và giá trị được thấm nhuần bởi cha mẹ và nền văn hóa. Phần nhân cách này cố gắng hướng ego hành xử theo những lý tưởng này. Khi đó, ego phải điều hòa giữa những bản năng nguyên thủy của id, những tiêu chuẩn lý tưởng của super-ego, và thực tại.
Khái niệm về id, ego và super-ego của Freud đã trở nên nổi tiếng trong văn hóa đại chúng, bất chấp việc thiếu sự ủng hộ và hoài nghi đáng kể từ nhiều nhà nghiên cứu. Theo Freud, chính ba yếu tố này của nhân cách kết hợp với nhau tạo nên những hành vi phức tạp của con người.
Theo Freud, tính cách con người (nhân cách) phát triển qua một chuỗi các giai đoạn trong thời thơ ấu. Đây là khoảng thời gian các thôi thúc tìm kiếm khoái cảm bản năng tập trung tại một số vùng gây khoái cảm tính dục nhất định. Vùng khoái cảm này được định hình bởi một bộ phận trên cơ thể đặc biệt nhạy với kích thích. Trong 5 giai đoạn tâm lý tính dục, bao gồm giai đoạn miệng, hậu môn, dương vật, tiềm tàng và sinh dục, thì vùng khoái cảm tình dục liên quan đóng vai trò như nguồn tạo khoái cảm.
Thuyết phân tâm cho rằng hầu hết tính cách được thiết lập vào độ tuổi lên 5. Những trải nghiệm trước mốc này đóng vai trò rất lớn trong sự phát triển nhân cách, và sẽ tiếp tục gây ảnh hưởng lên hành vi của con người về sau.
Vậy điều gì xảy ra ở mỗi giai đoạn? Chuyện gì sẽ xảy ra nếu một người không thể vượt qua một giai đoạn thành công hay trọn vẹn? Nếu vươt qua thành công những giai đoạn này, thì người đó sẽ phát triển được một nhân cách lành mạnh. Còn nếu một số vấn đề không được giải quyết phù hợp, thì sẽ xảy ra hiện tượng “cắm chốt” (fixation). Cắm chốt là khi người ta cứ bị tập trung vào giai đoạn trước đó. Chừng nào xung đột vẫn chưa được giải tỏa thì vẫn cứ “mắc kẹt” ở giai đoạn này. Ví dụ, có người bị cắm chốt ở giai đoạn miệng, người này có thể sẽ quá phụ thuộc vào người khác và có thể thực hiện hành vi tìm kiếm kích thích qua đường miệng như hút thuốc, ăn, uống.
Giai đoạn miệng (1). The Oral Stage
Độ tuổi: Từ lúc sinh tới 1 tuổi. Age Range: Birth to 1 Year
Vùng kích thích khoái cảm: Miệng. Erogenous Zone: Mouth
Trong suốt giai đoạn miệng, phương thức tương tác chính của trẻ là miệng, vậy nên phản xạ cắn mút là đặc biệt quan trọng. Miệng là bộ phận để ăn, và trẻ có được khoái cảm, sự dễ chịu từ kích thích đường miệng qua những hoạt động như ăn và bú.
Vì trẻ hoàn toàn phụ thuộc vào người chăm sóc (có trách nhiệm cho trẻ ăn) nên trẻ cũng hình thành một cảm giác tin tưởng và thoải mái với người đó.
Xung đột đầu tiên trong giai đoạn này là thời kỳ cai sữa – trẻ phải dần bớt phụ thuộc vào người chăm sóc. Nếu hiện tượng cắm chốt xảy ra trong giai đoạn này, Freud tin rằng cá nhân đó sẽ gặp vấn đề về sự lệ thuộc hoặc tính hung hăng. Cắm chốt giai đoạn miệng có thể đưa đến những vấn đề về ăn uống, hút thuốc hoặc tật cắn móng tay.
Giai đoạn hậu môn (2). The Anal Stage
Độ tuổi: Từ 1 đến 3 tuổi. Age Range: 1 to 3 years
Vùng kích thích khoái cảm: Kiểm soát ruột và bàng quang. Erogenous Zone: Bowel and Bladder Control
Trong giai đoạn hậu môn, Freud tin rằng tập trung căn bản của dục tính là kiểm soát nhu động của bàng quang và ruột. Xung đột chính của giai đoạn này là tập cho trẻ đi vệ sinh – trẻ sẽ phải học cách kiểm soát nhu cầu của cơ thể. Hình thành sự kiểm soát này sẽ đưa đến cảm giác thành tựu và độc lập.
Theo Freud, thành công của giai đoạn này phụ thuộc vào cách cha mẹ dạy trẻ đi vệ sinh. Cha mẹ nào hay khen thưởng trẻ khi trẻ đi toilet đúng theo từng mốc thời gian phù hợp sẽ giúp đưa đến hiệu quả tích cực và giúp trẻ cảm thấy mình có khả năng và có ích. Freud cũng tin rằng trải nghiệm tích cực trong giai đoạn này cũng như một nền tảng giúp con người ta trở thành người có năng lực, hữu ích và sáng tạo sau này.
Tuy nhiên, không phải cha mẹ nào cũng hỗ trợ và khuyến khích trẻ đúng trong giai đoạn này. Một số lại trừng phạt, trêu chọc hoặc làm trẻ thấy nhục nhã khi có sự cố xảy ra.
Theo Freud, phản hồi không phù hợp từ cha mẹ có thể đưa đến kết quả tiêu cực. Nếu cha mẹ hành xử quá khoan dung thì dạng tính cách giải phóng hậu môn sẽ hình thành, người này sau khi trưởng thành sẽ có tính cách lôi thôi, lãng phí hoặc phá phách. Còn nếu cha mẹ quá khắt khe khi dạy trẻ đi vệ sinh hoặc bắt trẻ đi vệ sinh đúng cách quá sớm thì sẽ đưa đến dạng tính cách kìm nén hậu môn, sau này trẻ lớn lên có thể sẽ là những người nghiêm khắc, ngăn nắp, cứng nhắc, và hay bị ám ảnh.
Giai đoạn dương vật tượng trưng (3). The Phallic Stage
Độ tuổi: 3 đến 6 tuổi. Age Range: 3 to 6 Years
Vùng kích thích khoái cảm: Cơ quan sinh dục. Erogenous Zone: Genitals
Freud cho rằng trong suốt giai đoạn dương vật tượng trưng này, tập trung chính yếu của dục tính nằm ở cơ quan sinh dục. Ở độ tuổi này, trẻ cũng bắt đầu khám phá ra sự khác biệt giữa nam và nữ.
Freud tin rằng các bé trai bắt đầu coi cha của chúng như kẻ thù đang tranh giành với chúng sự yêu thương của mẹ. Phức cảm Oedipus mô tả những cảm giác thèm muốn sở hữu của bé trai dành cho mẹ và khao khát thay thế cha mình. Thuật ngữ Phức cảm Electra được sử dụng để mô tả những cảm xúc tương tự ở các bé gái.
Giai đoạn tiềm tàng (4). The Latent Period
Độ tuổi: Từ 6 đến lúc dậy thì. Age Range: 6 to Puberty
Vùng kích thích khoái cảm: Xúc cảm tình dục không hoạt động. Erogenous Zone: Sexual Feelings Are Inactive
Trong suốt giai đoạn này, cái siêu tôi tiếp tục phát triển, các thôi thúc của bản năng lại bị đàn áp. Trẻ hình thành các giá trị, kỹ năng và mối quan hệ xã hội với bạn bè đồng trang lứa và những người lớn khác ngoài gia đình.
Sự phát triển của cái tôi và siêu tôi góp phần tạo nên sự yên bình cho giai đoạn này. Giai đoạn này bắt đầu vào khoảng thời gian trẻ bắt đầu đi học và chú ý hơn đến các mối quan hệ với bạn bè, các sở thích và những mối quan tâm khác.
Giai đoạn tiềm tàng là khoảng thời gian khám phá loại năng lượng tính dục nào đang bị đè nén hoặc ‘ngủ đông’. Năng lượng này vẫn tồn tại nhưng lại bị chế ngự bởi những thứ khác như học hỏi kiến thức và tương tác xã hội. Giai đoạn này rất quan trọng cho sự phát triển kỹ năng giao tiếp và xã hội cũng như lòng tự tin ở trẻ.
Cũng như những giai đoạn khác, Freud tin rằng trẻ vẫn có thể bị cắm chột hoặc “mắc kẹt” ở giai đoạn này. Cắm chốt ở giai đoạn này có thể đưa đến sự non nớt và năng lực yếu kém khi hình thành các mối quan hệ hoàn chỉnh sau này khi trưởng thành.
Giai đoạn sinh dục (5). The Genital Stage
Độ tuổi: từ lúc dậy thì đến khi chết. Age Range: Puberty to Death
Vùng kích thích khái cảm: Hứng thú tình dục trưởng thành. Erogenous Zone: Maturing Sexual Interests
Tuổi dậy thì làm dục tính trỗi dậy trở lại. Trong suốt giai đoạn cuối cùng này, trẻ hình thành một mối quan tâm mạnh mẽ về tình dục với người khác giới. Giai đoạn này bắt đầu từ thời dậy thì và kéo dài đến suốt cuộc đời.
Ở các giai đoạn trước, mối quan tâm chỉ tập trung vào nhu cầu của cá nhân, thì trong suốt giai đoạn này, sự quan tâm đến người khác đã lớn dần. Nếu một người hoàn thành các giai đoạn kia thành công, thì ở hiện tại, người này sẽ khá cân bằng, là người ấm áp và biết quan tâm đến người khác. Mục tiêu của giai đoạn này là thiết lập một sự cân bằng cho nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Không giống như những giai đoạn trước, Freud tin rằng cái tôi và siêu tôi đã có hình hài đầy đủ và vận hành hoàn chỉnh vào thời điểm này. Trẻ nhỏ bị bản năng thống trị, đòi hỏi chúng phải ngay lập tức đáp ứng những đòi hỏi, nhu cầu, và ham muốn cơ bản nhất. Thanh thiếu niên trong giai đoạn sinh dục đã có thể cân bằng những ham muốn cơ bản nhất với nhu cầu được hòa hợp, tương thích với thực tế và quy chuẩn xã hội.
Áp dụng thế nào?
Mặc dù ngày nay không còn nhiều người ủng hộ, nhưng lý thuyết của Freud vẫn là đóng góp quan trọng vào kiến thức, sự hiểu biết về quá trình phát triển của con người. Học thuyết của Freud nhấn mạnh tầm quan trọng của những trải nghiệm thơ ấu lên sự phát triển. Mặc dù vẫn có tranh cãi về mức độ ảnh hưởng, nhưng các chuyên gia cũng công nhận rằng những sự kiện trong những năm đầu đời đóng một vai trò tối quan trọng trong quá trình phát triển, và có thể có tác động kéo dài trong suốt cuộc đời.
Nhiều nhà tâm lý học chỉ trích quan điểm của Freud về phức cảm Oedipus, trong số đó có Alice Miller. Miller cho rằng Freud đã buộc tội một cách thiếu căn cứ cho trẻ nhỏ rằng chúng có nhu cầu thay thế cha mình. Quan điểm này đã góp phần dẫn đến những đối xử không phù hợp với trẻ thơ.
Bố mẹ có thể áp dụng học thuyết này để cho trẻ ăn (GĐ 1), đi vệ sinh (GĐ 2), và chú ý đến lời nói và hành động của mình vì chúng ảnh hưởng đến tâm lý trẻ nhỏ. Tuy nhiên các bố mẹ nên tránh đi theo quan điểm của Freud về GĐ 3 (phức cảm Oedipus) vì sẽ gây hại. Ngược lại, nên đọc các sách của Alice Miller để có hành xử đúng.
B. Các giai đoạn phát triển tâm lý xã hội của Erikson (psychosocial)
Lý thuyết tám giai đoạn phát triển con người của Erik Erikson là một trong những lý thuyết nổi tiếng nhất trong tâm lý học. Trong khi nó được xây dựng dựa trên các giai đoạn phát triển tâm lý tính dục của Freud, Erikson đã chọn tập trung vào cách các mối quan hệ xã hội tác động đến sự phát triển nhân cách. Lý thuyết cũng mở rộng ra ngoài thời thơ ấu, để xem xét sự phát triển trong toàn bộ cuộc đời.
Ở mỗi giai đoạn phát triển tâm lý xã hội, con người phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng, và phải hoàn thành một nhiệm vụ. Những người hoàn thành xuất sắc mỗi giai đoạn sẽ đi tiếp với cảm giác làm chủ và hạnh phúc. Những người không giải quyết được khủng hoảng ở mỗi giai đoạn có thể phải vật lộn với những kỹ năng đó trong suốt phần đời còn lại của họ.
Xem bài viết riêng ở đây.
Áp dụng thế nào?
Lý thuyết của Erikson nên là nền tảng chính để bố mẹ dạy con, đặc biệt là giai đoạn Vị thành niên.
C. Các giai đoạn phát triển nhận thức của Piaget (cognitive)
Lý thuyết của Jean Piaget về sự phát triển nhận thức là một trong những lý thuyết được trích dẫn thường xuyên nhất trong tâm lý học, mặc dù đã bị chỉ trích đáng kể. Trong khi nhiều khía cạnh trong lý thuyết của ông không đứng vững trước thử thách của thời gian, ý tưởng trung tâm vẫn là quan trọng cho đến ngày nay: trẻ em suy nghĩ khác với người lớn.
Theo Piaget, trẻ em tiến bộ qua bốn giai đoạn, được đánh dấu bằng những thay đổi đặc biệt trong cách chúng suy nghĩ. Cách trẻ nghĩ về bản thân, về người khác và thế giới xung quanh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách. Bốn giai đoạn đó là:
- Giai đoạn cảm giác vận động (sensorimotor): từ khi sinh tới khi 2 tuổi.
- Giai đoạn tiền thao tác (pre-operational): từ 2 đến 7 tuổi.
- Giai đoạn thao tác cụ thể (concrete operational): từ 7 đến 11 tuổi.
- Giai đoạn thao tác hình thức (formal operational): sau 12 tuổi.
Piaget tin rằng trẻ em đóng vai trò tích cực trong tiến trình học tập, hành động như những nhà khoa học nhỏ khi thực hành những thí nghiệm, quan sát và tìm hiểu thế giới. Khi tương tác với thế giới xung quanh, chúng liên tục nạp thêm hiểu biết, vun đắp những tri thức sẵn có và điều chỉnh những ý niệm cũ để thích ứng với những thông tin mới.
Giai đoạn cảm giác vận động (1)
Tuổi: Từ khi sinh ra cho tới khi lên 2. Các đặc điểm chính và những thay đổi phát triển:
- Trẻ sơ sinh nhận biết thế giới thông qua những cử động và các cảm giác vận động.
- Trẻ em tìm hiểu về thế giới thông qua những hành động cơ bản như là: bú mút, nắm bắt, nhìn ngắm, và lắng nghe.
- Trẻ sơ sinh học được rằng các vật tiếp tục tồn tại ngay cả khi không nhìn thấy chúng.
- Chúng là con người riêng biệt với những người khác và những vật thể khác ở xung quanh.
- Chúng nhận ra rằng những hành động của bản thân có thể tạo ra sự vật mới trong thế giới xung quanh.
Trong suốt giai đoạn sớm nhất của sự phát triển nhận thức, những trẻ sơ sinh và tập đi sẽ lĩnh hội tri thức thông qua các trải nghiệm của cảm giác vận động và qua việc thao tác trên đồ vật. Toàn bộ những trải nghiệm sớm nhất của một đứa trẻ trong giai đoạn này diễn ra thông qua những phản xạ, cảm giác và phản ứng vận động cơ bản. Khi tương tác với môi trường xung quanh, trẻ em liên tục khám phá về cách mà thế giới này vận hành.
Sự phát triển nhận thức diễn ra ở thời kỳ này trong thời gian tương đối ngắn và bao gồm một sự tăng trưởng vượt trội. Trẻ em không chỉ học cách để thực hiện những hành động thể chất như bò và đi, mà còn học một lượng ngôn ngữ dồi dào từ những người tương tác cùng. Ở thời kỳ cuối của giai đoạn này, tư duy biểu trưng bắt đầu xuất hiện. Bằng cách khám phá ra rằng sự vật là những thực thể riêng rẽ, khác biệt và sự vật tồn tại tự thân nằm ngoài nhận thức của mỗi cá nhân, trẻ em sau đó bắt đầu có khả năng gán tên và các từ cho các sự vật.
Giai đoạn tiền thao tác (2)
Độ tuổi: Từ 2 đến 7 tuổi. Các đặc điểm chính và những thay đổi phát triển:
- Trẻ em bắt đầu tư duy một cách biểu tượng và học cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh để tượng trưng cho sự vật.
- Trẻ em ở giai đoạn này có xu hướng coi mình là trung tâm và khó khăn với việc nhìn nhận sự việc từ góc nhìn của người khác.
- Trong khi các em đang tiến bộ hơn trong ngôn ngữ và tư duy, các em vẫn có xu hướng suy nghĩ về mọi thứ theo những cách rất cụ thể.
Những nền tảng của sự phát triển ngôn ngữ có lẽ đã được thiết lập từ giai đoạn trước đó, nhưng sự xuất hiện của ngôn ngữ là một trong những dấu hiệu chính của sự phát triển giai đoạn tiền thao tác. Trẻ em ở giai đoạn phát triển này đã khéo léo hơn khi chơi trò đóng vai, nhưng vẫn tiếp tục suy nghĩ rất cụ thể về thế giới xung quanh mình.
Giai đoạn thao tác cụ thể (3)
Tuổi: từ 7 tới 11 tuổi. Các đặc điểm chính và những thay đổi phát triển:
- Ở giai đoạn này, trẻ em bắt đầu suy nghĩ một cách logic về những sự việc cụ thể.
- Các em bắt đầu hiểu khái niệm về sự bảo toàn; ví dụ như lượng chất lỏng trong một chiếc cốc thấp và rộng là ngang bằng với lượng chất lỏng trong một chiếc ly cao và hẹp.
- Tư duy của các em trở nên có logic và có tổ chức hơn, nhưng vẫn rất cụ thể.
- Trẻ em bắt đầu sử dụng logic quy nạp hoặc suy luận từ thông tin cụ thể tới những nguyên lý chung.
Trong thời điểm phát triển này, mặc dù trẻ vẫn đang tư duy rất cụ thể và theo nghĩa đen, chúng trở nên thành thục hơn với tư duy logic. Việc cho mình là trung tâm của giai đoạn trước đó bắt đầu dần biến mất vì chúng đang dần tốt hơn trong việc hiểu được cách mà mọi người có thể nhìn nhận về một tình huống.
Giai đoạn thao tác hình thức (4)
Tuổi: Từ 12 tuổi trở lên. Các đặc điểm chính và những thay đổi phát triển:
- Ở giai đoạn này, những em đang ở tuổi vị thành niên hoặc đang ở tuổi mới trưởng thành bắt đầu tư duy một cách trừu tượng và suy luận về các vấn đề giả định.
- Tư duy trừu tượng xuất hiện.
- Các thanh thiếu niên bắt đầu nghĩ nhiều hơn về luân lý, triết học, xã hội các vấn đề chính trị đòi hỏi suy luận trừu tượng và lý thuyết.
- Bắt đầu sử dụng logic hoặc suy luận diễn dịch từ nguyên lý chung tới các thông tin cụ thể.
Giai đoạn cuối cùng trong lý thuyết của Piaget có liên quan tới sự gia tăng của logic, khả năng sử dụng suy luận diễn dịch và hiểu biết về những ý tưởng trừu tượng. Ở giai đoạn này, người ta trở nên có khả năng nhìn thấy nhiều giải pháp tiềm năng cho các vấn đề và suy nghĩ khoa học hơn về thế giới xung quanh.
Khả năng suy nghĩ về các ý tưởng và tình huống trừu tượng chính là dấu hiệu nhận biết chính ở giai đoạn thao tác hình thức của sự phát triển nhận thức.
Áp dụng thế nào?
Điều quan trọng là Piaget không nhìn nhận sự phát triển nhận thức của trẻ em như một quá trình về lượng. Trẻ em không chỉ nạp thêm thông tin hay kiến thức khi lớn lên. Thay vào đó, có một sự thay đổi về chất trong cách chúng suy nghĩ khi trải qua các giai đoạn. Một đứa trẻ lên 7 không chỉ có thêm thông tin về thế giới hơn chính nó lúc 2 tuổi, mà còn có một sự thay đổi nền tảng trong cách tư duy về thế giới.
Bố mẹ cần hiểu được đặc điểm tư duy của trẻ để hiểu hành vi của chúng và có những phản ứng phù hợp. Ví dụ nếu trẻ nhỏ có lỗi mà bố mẹ bắt “suy nghĩ về lỗi lầm của mình” thì phản khoa học vì trẻ chưa có năng lực tư duy đó. Khi nắm được lý thuyết này, bố mẹ cũng có khả năng đánh giá chương trình học ở trường để chọn.
D. Các giai đoạn phát triển đạo đức của Kohlberg (moral)
Lawrence Kohlberg xây dựng một lý thuyết về sự phát triển nhân cách tập trung vào sự phát triển của tư tưởng đạo đức. Xây dựng trên quá trình hai giai đoạn do Piaget đề xuất, Kohlberg mở rộng lý thuyết thành sáu giai đoạn khác nhau.
Lý thuyết đã bị chỉ trích vì một số lý do khác nhau. Một chỉ trích chính là nó không xem xét bình đẳng các giới tính và nền văn hóa khác nhau. Tuy vậy, lý thuyết của Kohlberg vẫn quan trọng để giúp ta hiểu về cách nhân cách phát triển.
Kohlberg đưa ra ba cấp độ (level) phát triển đạo đức. Mỗi cấp độ bao gồm hai giai đoạn (stage), dẫn đến tổng cộng sáu giai đoạn. Con người tuần tự vượt qua từng giai đoạn, tư duy ở giai đoạn mới thay thế tư duy ở giai đoạn trước. Không phải ai cũng đạt đến giai đoạn cao nhất trong lý thuyết của Kohlberg. Trên thực tế, Kohlberg tin rằng nhiều người đã không vượt qua giai đoạn thứ ba và thứ tư của ông.
Cấp độ 1. Đạo đức tiền quy ước (Preconventional Morality)
Đạo đức tiền quy ước là thời kỳ phát triển sớm nhất của đạo đức, kéo dài cho đến khoảng 9 tuổi. Ở tuổi này, các quyết định của trẻ chủ yếu được định hình bởi kỳ vọng của người lớn và hậu quả của việc vi phạm các quy tắc. Có hai giai đoạn trong cấp độ này:
Giai đoạn 1 (Sự vâng lời và Sự trừng phạt – Obedience and Punishment): Giai đoạn đầu tiên của sự phát triển đạo đức, sự vâng lời và sự trừng phạt đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ, nhưng người lớn cũng có khả năng thể hiện kiểu lập luận này. Những người ở giai đoạn này coi các quy tắc là cố định và tuyệt đối. Tuân theo các quy tắc là quan trọng vì đó là cách để tránh bị trừng phạt.
Giai đoạn 2 (Chủ nghĩa cá nhân và Trao đổi – Individualism and Exchange): Ở giai đoạn này, trẻ em đưa ra các quan điểm cá nhân và đánh giá hành động dựa trên cách chúng phục vụ nhu cầu cá nhân. Quan điểm có đi có lại (reciprocity) được chấp nhận ở giai đoạn này, nhưng chỉ khi nó phục vụ lợi ích của chính mình.
Cấp độ 2. Đạo đức quy ước (Conventional Morality)
Thời kỳ tiếp theo của sự phát triển đạo đức được đánh dấu bằng sự chấp nhận các quy tắc xã hội liên quan đến những gì tốt và đạo đức. Trong thời gian này, thanh thiếu niên và người lớn nội tâm hóa các tiêu chuẩn đạo đức mà họ đã học được từ các tấm gương họ ngưỡng mộ và từ xã hội. Giai đoạn này cũng tập trung vào việc chấp nhận quyền hạn và tuân thủ các tiêu chuẩn của nhóm. Có hai giai đoạn ở cấp độ đạo đức này:
Giai đoạn 3 (Phát triển các mối quan hệ tốt đẹp giữa các cá nhân – Developing Good Interpersonal Relationships): Thường được gọi là định hướng “con ngoan trò giỏi”, giai đoạn này tập trung vào việc sống theo những kỳ vọng xã hội và vai trò của mình. Trọng tâm là tuân thủ, tỏ ra “tử tế”, và có sự cân nhắc xem các lựa chọn ảnh hưởng thế nào đến các mối quan hệ.
Giai đoạn 4 (Duy trì trật tự xã hội – Maintaining Social Order): Giai đoạn này tập trung vào việc đảm bảo rằng trật tự xã hội được duy trì. Ở giai đoạn này, người ta bắt đầu xem xét toàn xã hội khi đưa ra các phán xét. Trọng tâm là duy trì luật pháp và trật tự bằng cách tuân theo các quy tắc, thực hiện nghĩa vụ bản thân, và tôn trọng thẩm quyền.
Cấp độ 3. Đạo đức sau quy ước (Postconventional Morality)
Ở cấp độ này, con người phát triển sự hiểu biết về các nguyên tắc trừu tượng của đạo đức. Hai giai đoạn ở cấp độ này là:
Giai đoạn 5 (Khế ước xã hội và quyền cá nhân – Social Contract and Individual Rights): Ý tưởng về khế ước xã hội và quyền cá nhân khiến mọi người trong giai đoạn tiếp theo bắt đầu tính đến các giá trị, ý kiến và niềm tin khác nhau của người khác. Các quy tắc của pháp luật là quan trọng để duy trì một xã hội, nhưng phải được các thành viên của xã hội đồng ý.
Giai đoạn 6 (Nguyên tắc phổ quát – Universal Principles): Cấp độ tư duy đạo đức cuối cùng của Kohlberg dựa trên các nguyên tắc đạo đức phổ quát và tư duy trừu tượng. Ở giai đoạn này, người ta tuân theo các nguyên tắc công lý đã được nội hóa, ngay cả khi chúng xung đột với luật và quy tắc.
Áp dụng thế nào?
Bố mẹ có thể áp dụng mô hình này để đánh giá mức độ trưởng thành về tư duy đạo đức của con mình, và của bản thân. Hướng con đến những cấp độ cao hơn, hay chấp nhận khi con có cấp độ cao hơn mình.
Kết luận
Các bố mẹ có thể sử dụng 4 lý thuyết phát triển nhân cách nêu trên để dạy con và đánh giá mức độ phát triển của con mình. Lý thuyết của Erikson có tác dụng lớn nhất đối với bố mẹ, trong khi thuyết của Piaget được sử dụng trong nhà trường.
Nguồn tham khảo: