visualization

Khả thị, khả thị hóa.
Data visualization = khả thị hóa dữ liệu. Dịch là “trực quan hóa” có lẽ không đúng, vì “trực quan” là trực tiếp quan sát một hiện tượng gì đó sẵn có, còn khả thị hóa là sáng tạo ra (xây dựng) hình ảnh của hiện tượng đó.