operational definition

« Back to Glossary Index

định nghĩa thao tác (操作定义, có người dịch là ‘định nghĩa vận hành’, có thể dịch đầy đủ là định nghĩa dùng cho thao tác, khả thao tác) của một khái niệm là định nghĩa đủ chi tiết để người ta có thể thực hiện các thao tác theo đó để có kết quả nhất quán. Đối lập với định nghĩa thao tácđịnh nghĩa lý thuyết, chỉ nói về bản chất khái niệm nhưng không áp dụng, đo đạc được.

Ví dụ khái niệm Tỷ lệ thôi việc của công ty. Nếu chỉ định nghĩa là “tổng số NV thôi việc của các tháng chia cho số NV trung bình năm” thì việc đo đạc sẽ không nhất quán, vì “số NV trung bình năm” có thể được đo bằng các con số khác nhau.

Định nghĩa thao tác của bánh ga tô là công thức làm bánh ga tô đó.

« Back to Glossary Index